Có 2 kết quả:
出診 chū zhěn ㄔㄨ ㄓㄣˇ • 出诊 chū zhěn ㄔㄨ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit a patient at home (of a doctor)
(2) house call
(2) house call
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit a patient at home (of a doctor)
(2) house call
(2) house call
Bình luận 0